Chi bộ Khu phố 6
Danh sách Đảng viên
Chi bộ Khu phố 6
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Tuổi | Quê quán | Cư trú | Ngày vào Đảng | Tuổi đảng |
1 | Nguyễn Văn Thắm | 1960 | 64 | Đại Hùng, Ứng Hòa, Hà Nội | A12-08 | 2004 | 20 |
2 | Trần Thị Nga | 1975 | 49 | Đông Sương, Đông Sơn, Thanh Hóa | A20-04 | 2007 | 17 |
3 | Nguyễn Chế Minh Trí | 1980 | 44 | Xuân Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | A13-04 | 2004 | 20 |
4 | Nguyễn Thị Anh | 1960 | 64 | Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | A15-01 | 2005 | 19 |
5 | Phạm Việt Dũng | 1961 | 63 | Điển Hoa, Diễn Châu, Nghệ An | B16-07 | 1980 | 44 |
6 | Nguyễn Tiến Dũng | 1955 | 69 | Hoàng Nam, Nghĩa Hưng, Nam Định | B6-03 | 1985 | 39 |
7 | Trần Lệ Hoa | 1978 | 46 | Kim Thái, Vụ Bản, Nam Định | 2004 | 20 | |
8 | Phạm Công Nhân | 1959 | 65 | Trà Côn, Trà Ôn, Vĩnh Long | A20-04 | 1979 | 45 |
9 | Nguyễn Kim Hoàng | 1959 | 65 | An Phú Tây, Bình Chánh, TP.HCM | A20-04 | 1996 | 28 |
10 | Trần Hồng Hải | 1962 | 62 | Thạch Hải, Thạch Hà, Hà Tĩnh | A15-01 | 1986 | 38 |
11 | Hoàng Văn Tròn | 1959 | 65 | Ninh Xuân, Hoa Lư, Ninh Bình | A12-21 | 1989 | 35 |
12 | Lê Thị Thắm | 1966 | 58 | Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam | A12-21 | 1988 | 36 |
13 | Cao Văn Tiến | 1967 | 57 | Quảng Yên, Quảng Xương, Thanh Hóa | B5-13 | 1991 | 34 |
14 | Phạm Thị Thu Uyên | 1987 | 37 | Yên Hồng, Ý Yên, Nam Định | A11-22 | 2014 | 10 |
15 | Nguyễn Thị Giáng Hương | 1960 | 64 | Hành Thiện, Nghĩa Hành, Quảng Ngãi | B16-10 | 1987 | 38 |
16 | Từ Hương Ly | 1984 | 40 | Hoàng Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội | B16-10 | 2008 | 16 |
17 | Hoàng Thanh Hà | 1977 | 47 | TT Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | B12-08 | 2000 | 24 |
18 | Nguyễn Văn Sơn | 1949 | 75 | TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình | B11-13 | 1972 | 52 |
19 | Ngô Thị Thanh Mai | 1979 | 45 | Hà Phú, Hà Trung, Thanh Hóa | A15-25 | 2012 | 12 |
20 | Nguyễn Quý Thành | 1968 | 56 | Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội | A5-08 | 1993 | 31 |
21 | Đinh Hương Hoa | 1989 | 35 | Vân Trình, Thạch An, Cao Bằng | A20-02 | 2019 | 5 |
22 | Nguyễn Thanh Cao | 1960 | 64 | Yên Bình, Ý Yên, Nam Định | A6-27 | 1984 | 40 |
23 | Nguyễn Văn Biềng | 1956 | 68 | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Thái Bình | B16-03 | 1983 | 43 |
24 | Ro Hi Ma | 1990 | 34 | Châu Phong, Tân Châu, An Giang | B9-11 | 2024 | 0 |